Loading data. Please wait
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2008-01-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1759-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12449 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 2: Calculation method for steel valve shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-3 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |