Loading data. Please wait
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2014-10-00
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 545 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Terminology - Part 1: Definition of types of valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 736-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Terminology - Part 2: Definition of components of valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 736-2 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Terminology - Part 3: Definition of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 736-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Evaluation of the emission of airborne hazardous substances - Part 3: Test bench method for the measurement of the emission rate of a given pollutant | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1093-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Materials for bodies, bonnets and covers - Part 4: Copper alloys specified in European Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1503-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1759-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 1: Pressure tests, test procedures and acceptance criteria - Mandatory requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12266-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Testing of metallic valves - Part 2: Tests, test procedures and acceptance criteria - Supplementary requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12266-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12449 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 2: Calculation method for steel valve shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Valves - Shell design strength - Part 3: Experimental method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves - Shell design strength - Part 4: Calculation method for valve shells manufactured in metallic materials other than steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12516-4 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |