Loading data. Please wait
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2014
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-05-00
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting of roads for motor and pedestrian traffic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 115 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for minimizing sky glow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 126 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road lighting calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 140 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide on the limitation of the effects of obtrusive light from outdoor lighting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 150 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of outdoor lighting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 154 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE guide to increasing accessibility in light and lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 196 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1838 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 3: Presentation of data for emergency lighting of work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road lighting - Part 2: Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road lighting - Part 3: Calculation of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Annex 14 - Aerodromes - Volume I: Aerodrome Design and Operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ICAO AN 14-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 93.120. Xây dựng sân bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; recommended values for lighting parameters for indoor and outdoor workspaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; recommendations for work places indoors and outdoors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; Guide values for workplaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors - Special recommentations for different activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |