Loading data. Please wait
| Glare and uniformity in road lighting installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 31 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended file format for electronic transfer of luminaire photometric data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 102 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to the lighting of urban areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 136 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calculation and measurement of luminance and illuminance in road lighting; computer program for luminance, illuminance and glare | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 30.2 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road lighting calculations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 140 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calculation and measurement of luminance and illuminance in road lighting; computer program for luminance, illuminance and glare | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 30.2 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |