Loading data. Please wait
DIN EN 12464-2Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2007
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2007-10-00
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road lighting calculations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 140 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide on the limitation of the effects of obtrusive light from outdoor lighting installations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 150 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maintenance of outdoor lighting systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 154 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting applications - Emergency lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1838 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road lighting - Part 2: Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-2 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road lighting - Part 3: Calculation of performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-3 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road lighting - Part 3: Calculation of performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-3/AC |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Road lighting - Part 4: Methods of measuring lighting performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13201-4 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting; recommended values for lighting parameters for indoor and outdoor workspaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2014 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-2 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-2 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting; recommended values for lighting parameters for indoor and outdoor workspaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting; recommendations for work places indoors and outdoors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting of interiors; Guide values for workplaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Artificial lighting of interiors - Special recommentations for different activities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
| Ngày phát hành | 1972-01-00 |
| Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places; German version EN 12464-2:2014 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-2 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |