Loading data. Please wait
Natural stone products - Modular tiles - Requirements
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2015-03-00
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B10-616*NF EN 12057 |
Ngày phát hành | 2015-04-11 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determination of Rock Hardness by Rebound Hammer Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5873 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slabs of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1341 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Setts of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1342 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kerbs of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1343 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1925 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Denomination criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13373 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13755 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14066 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of the abrasion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14157 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of rupture energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14158 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tactile paving surface indicators produced from concrete, clay and stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15209 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16165 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance of marble to thermal and moisture cycles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16306 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12057 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12057 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12057 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12057 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12057 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12057 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12057 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Modular tiles - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12057 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |