Loading data. Please wait
Natural stone products - Modular tiles - Requirements
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2015-04-11
| Tactile paving surface indicators produced from concrete, clay and stone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15209 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.10. Xây dựng đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16165 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 93.080.10. Xây dựng đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |