Loading data. Please wait

EN 200

Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies: a) the field of application for pillar taps, bib taps, single and multi-hole combination taps for use in: 1) a supply system of Type 1 (see Figure 1); 2) a supply system of Type 2 (see Figure 2); b) the dimensional, leaktightness, pressure resistance, hydraulic performance, mechanical strength, endurance and acoustic characteristics of nominal size 1/2 and 3/4 single taps and combination taps; c) test methods to verify the characteristics. The tests described in this European Standard are type tests (laboratory tests) and not quality control tests carried out during manufacture.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 200
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D18-201*NF EN 200 (2008-09-01), IDT
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF D18-201*NF EN 200
Ngày phát hành 2008-09-01
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 200 (2008-10), IDT * BS EN 200 (2009-01-31), IDT * SN EN 200 (2008), IDT * OENORM EN 200 (2008-12-01), IDT * PN-EN 200 (2008-09-30), IDT * SS-EN 200 (2008-07-24), IDT * UNE-EN 200 (2008-12-03), IDT * TS EN 200 (2009-02-19), IDT * TS EN 200 (2010-02-04), IDT * UNI EN 200:2008 (2008-10-23), IDT * STN EN 200 (2009-02-01), IDT * CSN EN 200 (2009-02-01), IDT * DS/EN 200 (2008-09-12), IDT * NEN-EN 200:2008 en (2008-07-01), IDT * SFS-EN 200:en (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1113 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14506 (2005-05)
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Automatic diverter - Family H, type C
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14506
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-2 (1995-03)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 2: Mounting and operating conditions for draw-off taps and mixing valves (ISO 3822-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-4 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 246 (2003-08) * EN 248 (2002-10) * EN 1112 (2008-02) * prEN 13618-1 (2006-02) * prEN 13618-2 (2006-02)
Thay thế cho
EN 200 (2004-12)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2008-03)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 200 (2004-12)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 200 (1989-06)
Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 200 (2008-07)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2008-03)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2006-03)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2004-05)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2002-01)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assembly dimensions * Bib taps * Bottom discharge valves * Density * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Durability * Flow pressures * Flow rate * Flow rates * Identification * Internal pressure * Leak tests * Marking * Materials * Mixing batteries * Mixing valves * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Pillar taps * Pressure * Properties * Single taps * Specification (approval) * Strength of materials * Tightness * Valves * Water practice * Water supply (buildings) * Wear * Wearing behaviour * Impermeability * Freedom from holes
Số trang
44