Loading data. Please wait
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2008-07-00
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D18-201*NF EN 200 |
Ngày phát hành | 2008-09-01 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1113 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1254-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1717 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 23.060.01. Van nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Devices to prevent pollution by backflow of potable water - Automatic diverter - Family H, type C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14506 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 2: Mounting and operating conditions for draw-off taps and mixing valves (ISO 3822-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3822-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |