Loading data. Please wait
prEN 200Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2004-05-00
| Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 200 |
| Ngày phát hành | 2002-01-00 |
| Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |