Loading data. Please wait

EN 200

Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 200
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 200 (2005-06), IDT * NF D18-201 (2005-05-01), IDT * SN EN 200 (2004-12), IDT * OENORM EN 200 (2005-06-01), IDT * PN-EN 200 (2005-06-15), IDT * SS-EN 200 (2005-07-14), IDT * UNE-EN 200 (2005-07-20), IDT * UNI EN 200:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 200 (2005-10-01), IDT * CSN EN 200 (2005-09-01), IDT * DS/EN 200 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 200:2005 en (2005-01-01), IDT * SFS-EN 200:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-1 (1999-05)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-2 (1995-03)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 2: Mounting and operating conditions for draw-off taps and mixing valves (ISO 3822-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-3 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 3: Mounting and operating conditions for in-line valves and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3822-4 (1997-01)
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 4: Mounting and operating conditions for special appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3822-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 246 (2003-08) * EN 248 (2002-10) * EN 1112 (1997-01) * EN 1113 (1997-01) * prEN 13618 (2003-08) * EN 13904 (2003-09) * EN 13905 (2003-09) * EN ISO 228-1 (2003-02)
Thay thế cho
EN 200 (1989-06)
Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2004-05)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 200 (2008-07)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 200 (2004-12)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 200 (1989-06)
Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 200 (2008-07)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2004-05)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 200 (2002-01)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 200
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assembly dimensions * Bib taps * Bottom discharge valves * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Durability * Flow pressures * Flow rate * Flow rates * Identification * Internal pressure * Leak tests * Marking * Materials * Mixing batteries * Mixing valves * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Pillar taps * Pressure * Properties * Single taps * Specification (approval) * Strength of materials * Tightness * Valves * Water practice * Water supply (buildings) * Wear * Wearing behaviour * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
44