Loading data. Please wait

EN 200

Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar)

Số trang:
Ngày phát hành: 1989-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 200
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar)
Ngày phát hành
1989-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 200 (1990-07), IDT * BS EN 200 (1989-06), IDT * BS EN 200 (1992-04-01), IDT * BS 5412 (1996-01-15), NEQ * EN 200 (1991), IDT * EN 200 (1992), IDT * EN 200, IDT * NF D18-201 (1989-12-01), IDT * UNI EN 200 (1990), IDT * SN EN 200 (1989), IDT * OENORM EN 200 (1992-05-01), IDT * OENORM EN 200 (1983-11-01), IDT * SS-EN 200 (1991-06-05), IDT * UNE 19703 (1991-06-06), MOD * UNE 19707 (1991-06-06), IDT * TS 6 (1985-03-19), NEQ * TS EN 200 (1997-03-11), IDT * DS/EN 200 (1991), IDT * IST L 206/EN 200 (1991), IDT * MSZ EN 200 (1992), IDT * NEN-EN 200 (1992), IDT * NS-EN 200 (1989), IDT * STN EN 200 (2001-06-01), IDT * CSN EN 200 (1996-12-01), IDT * DS/EN 200 (1994-09-12), IDT * NEN-EN 200:1993 en (1993-06-01), IDT * SFS-EN 200 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3822-1 (1983-12)
Acoustics; Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; Part 1 : Method of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3822-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
91.120.20. Cách âm. Chống rung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5167 (1980-02)
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5167
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 246 (1989-06) * EN 248 (1989-06) * ISO 228-1 (1982-04) * ISO 3822-2 (1984-12) * ISO 3822-4 (1985-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 200 (2004-12)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 200 (2004-12)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps (PN 10) - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 200 (1989-06)
Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 200 (2008-07)
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 200
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bib taps * Bottom discharge valves * Dimensions * Draw-off taps * Flow pressures * Impermeability * Materials * Mixing batteries * Mixing valves * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Pressure * Single taps * Specification (approval) * Strength of materials * Valves * Water practice * Wear * Wearing behaviour * Tightness * Freedom from holes * Density
Số trang