Loading data. Please wait
Sanitary tapware - Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2008-09-01
Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D18-204*NF EN 246 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D18-208*NF EN 1113 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D18-211*NF EN 248 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D18-215*NF EN 1112 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys. Plumbing fittings. Part 2 : fittings with compression ends for use with copper tubes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-591-2*NF EN 1254-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations. Part 1 : method of measurements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-014-1*NF EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |