Loading data. Please wait

EN 1113

Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies: the dimensional, leaktightness, mechanical and hydraulic characteristics with which shower hoses shall comply; the procedures for testing these characteristics. This European Standard applies to shower hoses of any material used for ablutionary purposes and intended for equipping and supplementing sanitary tapware for baths and showers. This European Standard applies to shower hoses connected downstream of the obturator of the tapware. Hoses which are an integral part of sanitary tapware (sink and wash basin mixing valves) or hoses intended to connect sanitary tapware to the water supplies are not covered by this European Standard. Details of pressures and temperatures are given in Table 1. Table 1 - Conditions of use/Classifications Operating range of shower hoses Flow ratesWater Supply system Limits Recommended See table 3 Type 1 see Figure 1 Dynamic Pressure 0,05 MPa to 0,5 MPa 0,5 bar to 5 bar Dynamic Pressure (0,1 to 0,3) MPa (1,0 to 3,0) bar Min. 0,42 l/s (25,2 l/min) at 0,3 + 0,02 MPa (3 + 0,2 bar) Class E 0,06 l/s < Q < 0,18 l/s (3,6 l/min < Q < 10,8 l/min.) at 0,01 MPa (0,1 bar)Type 2 see Figure 2 Dynamic Pressure (0,01 to 0,2) MPa (0,1 to 2) bar Dynamic Pressure (0,02 to 0,10) MPa (0,2 to 1,0) bar Class H 0,18 l/s Q (10,8 l/min Q) at 0,01 MPa (0,1 bar) Temperature T < 70°C T < 42°C Key 1 Cold water 2 Hot Water 3 Mains supply pipe (Supply pressures up to 10 bar) 4 Water heater Figure 1 - Type 1 Water supply system with a pressure range of (0,05 - 1,0) MPa (0,5 - 10) bar Key 1 Cold water storage cistern (cover omitted for clarity) 2 Warning pipe 3 Vent pipe 4 Hot water cylinder 5 Alternative cistern fed cold supply to sanitary appliances 6 To boiler 7 Mains supply pipe (Supply pressures up to 10 bar) Figure 2 - Type 2 Water supply system with a pressure range of (0,01 - 1,0) MPa, (0,1 - 10) bar. A vented domestic hot water and cold water supply system incorporating gravity hot water, mains cold water and alternative gravity cold water supply to sanitary appliances
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1113
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1113 (2008-06), IDT * BS EN 1113+A1 (2008-08-29), IDT * NF D18-208 (2008-06-01), IDT * OENORM EN 1113 (2008-05-01), IDT * OENORM EN 1113/A1 (2010-08-15), IDT * PN-EN 1113 (2008-04-04), IDT * SS-EN 1113 (2008-03-10), IDT * UNE-EN 1113 (2008-11-05), IDT * UNI EN 1113:2008 (2008-07-17), IDT * STN EN 1113 (2008-07-01), IDT * CSN EN 1113 (2008-07-01), IDT * CSN EN 1113 (2008-10-01), IDT * DS/EN 1113 (2008-06-27), IDT * NEN-EN 1113:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN 1113:en (2008-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1113 (1997-01)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13905 (2003-09)
Low resistance shower hoses for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13905
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (2007-10)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1113+A1 (2011-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1113 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (1997-01)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (2015-04)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (1996-08)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13905 (2003-09)
Low resistance shower hoses for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13905
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13905 (2003-04)
Low resistance shower hoses for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13905
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13905 (2000-04)
Low resistance shower hoses for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13905
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (2007-10)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (2006-06)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for supply systems type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (1993-05)
Showers hoses for sanitary valves (valve pressure range PN 10)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113+A1 (2011-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressive strength * Connections * Definitions * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Flexible pipes * Hoses * Hydraulic * Materials * Mechanic * Mechanical properties * Mixers * Mixing battery * Pressure resistance * Properties * Rated pressure * Rotatable * Shower hoses * Showers * Specification (approval) * Testing * Tightness * Valves * Water supply * Density * Impermeability * Freedom from holes * Lines
Số trang
22