Loading data. Please wait
Showers hoses for sanitary valves (valve pressure range PN 10)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00
Sanitary tapware; general technical specifications for single taps and mixer taps (nominal size 1/2) PN 10; minimum flow pressure of 0,05 MPa (0,5 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 200 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 248 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1113 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1113 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1113 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1113 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1113 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Showers hoses for sanitary valves (valve pressure range PN 10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1113 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1113+A1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |