Loading data. Please wait

EN 1113

Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1113
Tên tiêu chuẩn
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1113 (1997-03), IDT * BS EN 1113 (1997-08-15), IDT * GB/T 23448 (2009), NEQ * NF D18-208 (1997-04-01), IDT * SN EN 1113 (1997), IDT * SN EN 1113 (2008), IDT * OENORM EN 1113 (1997-04-01), IDT * PN-EN 1113 (2001-04-05), IDT * SS-EN 1113 (1997-05-30), IDT * UNE-EN 1113 (1997-07-24), IDT * STN EN 1113 (2001-06-01), IDT * CSN EN 1113 (1998-10-01), IDT * DS/EN 1113 (1998-08-10), IDT * NEN-EN 1113:1997 en (1997-02-01), IDT * SFS-EN 1113:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 248 (1989-06)
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 248
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1112 (1997-01)
Shower outlets for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1112
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Thay thế cho
prEN 1113 (1996-08)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1113 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1113 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (1997-01)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (2015-04)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (1996-08)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (1993-05)
Showers hoses for sanitary valves (valve pressure range PN 10)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113+A1 (2011-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressive strength * Connections * Definitions * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Flexible pipes * Hydraulic * Materials * Mechanic * Mixers * Mixing battery * Pressure resistance * Properties * Rated pressure * Rotatable * Shower hoses * Showers * Specification (approval) * Testing * Valves * Hoses * Lines
Số trang