Loading data. Please wait

EN 1113+A1

Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies: the dimensional, leaktightness, mechanical and hydraulic characteristics with which shower hoses shall comply; the procedures for testing these characteristics. This European Standard applies to shower hoses of any material used for ablutionary purposes and intended for equipping and supplementing sanitary tapware for baths and showers. This European Standard applies to shower hoses connected downstream of the obturator of the tapware. Hoses which are an integral part of sanitary tapware (sink and wash basin mixing valves) or hoses intended to connect sanitary tapware to the water supplies are not covered by this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1113+A1
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D18-208*NF EN 1113+A1 (2011-04-01), IDT
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF D18-208*NF EN 1113+A1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1113 (2011-05), IDT * SN EN 1113+A1 (2011), IDT * OENORM EN 1113 (2011-04-01), IDT * PN-EN 1113+A1 (2011-05-20), IDT * SS-EN 1113+A1 (2011-03-10), IDT * UNE-EN 1113+A1 (2011-05-18), IDT * TS EN 1113+A1 (2011-11-22), IDT * UNI EN 1113:2011 (2011-03-24), IDT * STN EN 1113+A1 (2011-07-01), IDT * CSN EN 1113+A1 (2011-09-01), IDT * DS/EN 1113 + A1 (2011-04-14), IDT * NEN-EN 1113:2008+A1:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN 1113 + A1:en (2011-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 248 (2002-10)
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 248
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1113 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113/FprA1 (2010-07)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113/FprA1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1113 (2015-04)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1113 (2015-04)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (2008-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (2007-10)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (2006-06)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for supply systems type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13905 (2003-09)
Low resistance shower hoses for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13905
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13905 (2003-04)
Low resistance shower hoses for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13905
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13905 (2000-04)
Low resistance shower hoses for sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13905
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113 (1997-01)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (1996-08)
Showers hoses for (PN 10) sanitary tapware
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1113 (1993-05)
Showers hoses for sanitary valves (valve pressure range PN 10)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1113
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113+A1 (2011-02)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1113/FprA1 (2010-07)
Sanitary tapware - Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 - General technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1113/FprA1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressive strength * Connections * Definitions * Designations * Dimensions * Draw-off taps * Flexible pipes * Hoses * Hydraulic * Materials * Mechanic * Mechanical properties * Mixers * Mixing battery * Pressure resistance * Properties * Rated pressure * Rotatable * Shower hoses * Showers * Specification (approval) * Testing * Tightness * Valves * Water supply * Density * Impermeability * Freedom from holes * Lines
Số trang
23