Loading data. Please wait

EN 248

Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 248
Tên tiêu chuẩn
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D18-211*NF EN 248 (2002-12-01), IDT
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Số hiệu tiêu chuẩn NF D18-211*NF EN 248
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 248 (2003-01), IDT * BS EN 248 (2003-01-29), IDT * SN EN 248 (2002-12), IDT * OENORM EN 248 (2003-02-01), IDT * PN-EN 248 (2005-04-15), IDT * SS-EN 248 (2003-05-09), IDT * UNE-EN 248 (2003-06-06), IDT * TS EN 248 (2012-12-27), IDT * UNI EN 248:2004 (2004-02-01), IDT * STN EN 248 (2004-01-01), IDT * CSN EN 248 (2003-07-01), IDT * DS/EN 248 (2003-04-08), IDT * NEN-EN 248:2002 en (2002-11-01), IDT * SFS-EN 248:en (2003-06-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 10289 (2001-01)
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests (ISO 10289:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10289
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
EN 248 (1989-06)
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 248
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 248 (2002-04)
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 248
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 248 (1989-06)
Sanitary taps; general technical specifications for electrodeposited nickel chrome coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 248
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 248 (2002-10)
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Số hiệu tiêu chuẩn EN 248
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 248 (2002-04)
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 248
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 248 (1998-11)
Sanitary tapware - General specification for electrodeposited coatings of Ni-Cr
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 248
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Adhesive force * Chromium * Coatings * Consistency (mechanical property) * Corrosion protection * Corrosion resistance * Definitions * Draw-off taps * Electrolytic * Electrolytic damp-proof courses * Finishes * Inspection * Metal coatings * Nickel * Nickel alloys * Properties * Protective coatings * Salt-spray tests * Sanitary * Specification (approval) * Surface protective coat * Surfaces * Testing * Typus of error * Visual inspection (testing) * Liability
Số trang
8