Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 9: Integrated Services (IS) LAN interface at the Medium Access Control (MAC) and Physical (PHY) Layers
Số trang: 421
Ngày phát hành: 1996-12-00
Information Systems - Fiber-Distributed Data Interface (FDDI) - Hybrid Ring Control (HRC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 186 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA/EIA-568-A |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An architectural framework for private networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 44 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for access to integrated voice and data local and metropolitan area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 51 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 3 : Measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 4 : Application guide for measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-4*CEI 60060-4 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; overview and architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802*ANSI 802 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data interchange; Structures for the identification of organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6523 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8648 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunication and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems - Local area networks - Part 4: token-passing bus access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-4 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 5: Token ring access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-5 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 6: Distributed Queue Dual Bus (DQDB) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-6 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8877 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; physical service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10022 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10039 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: state management function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: attributes for representing relationships | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management; part 4: alarm reporting function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: event report management function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-5 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: log control function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10164-6 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 9: Integrated Services (IS) LAN interface at the Medium Access Control (MAC) and Physical (PHY) Layers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-9 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |