Loading data. Please wait

ISO/IEC 8802-6

Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 6: Distributed Queue Dual Bus (DQDB) access method and physical layer specifications

Số trang: 384
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
Defines a high-speed shared medium access protocol for use of a dual, counter-flowing, unidirectional bus subnetwork. Specifies the physical layer and DQDB layer required to support logical link control (LLC) sublayer, by a connectionless medium access control (MAC) sublayer service. Also specifies additional DQDB layer functions as a framework for other services.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8802-6
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 6: Distributed Queue Dual Bus (DQDB) access method and physical layer specifications
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEEE 802.6*ANSI 802.6 (1990), IDT
Local and metropolitan area networks; distributed queue dual bus (DQDB) subnetwork of a metropolitan area network (MAN)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.6*ANSI 802.6
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 66325-6 (1993-09), MOD * DIN ISO/IEC 8802-6 (1995-04), IDT * BS ISO/IEC 8802-6 (1995-04-15), IDT * IEEE 802.6 (1994), IDT * IEEE 802.6d (1993), IDT * IEEE 802.6f (1993), IDT * CSN ISO/IEC 8802-6 (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ATIS 0900102 (1993)
Digital Hierarchy - Electrical Interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ATIS 0900102
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.107 (1988)
Telecommunications - Digital Hierarchy - Supplement to Formats Specifications (Synchronous Digital Data Format); Supplement T1.107A - 1990, Supplement T1.107B 1991 (ECSA)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI T 1.107
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9595 (1990-05)
Information technology; open systems interconnection; common management information service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9595
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10039 (1991-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; local area networks; Medium Access Control (MAC) service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10039
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1988)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.703 (1988)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.704 (1988)
Synchronous frame structures used at primary and secondary hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707 (1988)
Synchronous digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.708 (1988)
Network node interfaces for the synchronous digital hierarchy
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.708
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.709 (1988)
Synchronous multiplexing structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.709
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.751 (1988-11)
Digital multiplex equipments operating at the third order bit rate of 34 368 kbit/s and the fourth order bit rate of 139 264 kbit/s and using positive justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.751
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.783 (1990)
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) multiplexing equipment functional blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.783
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432 (1991)
B-ISDN user-network interface; physical layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI T 1.107a (1990) * ISO 2382-25 (1992) * ISO/DIS 2382-26 * ISO 7498 (1984-10) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO 8802-2 (1989-12) * ISO/IEC 9596 (1990-05)
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 8802-6 (1992-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8802-6 (1994-03)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 6: Distributed Queue Dual Bus (DQDB) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-6
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8802-6 (1992-09)
Từ khóa
Access controls * Communication * Communication processes * Communication systems * Computer networks * Control procedures * Data network * Data processing * Data transfer * Data transmission * Data transmission control procedures * DQDB Buses * EDP * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information systems * Information technology * LAN * Link layers * Local area networks * Metropolitan area networks * Network interconnection * Physical layers * Ring networks * Token ring * Transfer functions * Data exchange
Số trang
384