Loading data. Please wait
Information processing systems - Local area networks - Part 4: token-passing bus access method and physical layer specifications
Số trang: 288
Ngày phát hành: 1990-08-00
Information processing systems; local area networks; part 4: token-passing bus access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 8802.4*ANSI 8802.4 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-8*CEI 60169-8 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Detail specification for a range of connectors with round contacts. Fixed solder contact types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-2*CEI 60807-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for broadband local area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.7*ANSI 802.7 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge withstand capability (SWC) tests for protective relays and relay systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.90.1*ANSI C 37.90.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-4 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principles of maintenance testing for public data networks using data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) test loops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.150 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems - Local area networks - Part 4: token-passing bus access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-4 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |