Loading data. Please wait
Requirements for access to integrated voice and data local and metropolitan area networks
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1990-06-00
Local area networks; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-97 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical layer at the basic access interface between data processing equipment and private switching networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-103 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical layer at the primary rate access interface between data processing equipment and private circuit switching networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-104 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data link layer protocol for the D-channel of the interfaces at the reference point between terminal equipment and private telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-105 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Layer 3 protocol for signalling over the D-channel of the S-interfaces between data processing equipment and private circuit switching networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA-106 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local area networks; layers 1 to 4; architecture and protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 14 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interfaces between data processing equipment and private automatic branch exchange; circuit switching application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 24 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packetized data transfer in private switching networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 43 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An architectural framework for private networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 44 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local Area Networks: Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) - Access Method and Physical Layer Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Local and metropolitan area networks; distributed queue dual bus (DQDB) subnetwork of a metropolitan area network (MAN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.6*ANSI 802.6 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 1: token ring physical layer protocol (PHY) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9314-1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; fibre distributed data interface (FDDI); part 2: token media access control (MAC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9314-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for access to integrated voice and data local and metropolitan area networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ECMA/TR 51 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |