Loading data. Please wait
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-04-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes (ISO 8497:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8497 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design values (ISO/DIS 10456:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8301 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8302 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13787 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13787 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13787 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13787 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |