Loading data. Please wait

ISO/DIS 13787

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 13787
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13787 (1998-06), IDT * 98/707234 DC (1998-04-15), IDT * prEN ISO 13787 (1998-04), IDT * P50-768, IDT * OENORM EN ISO 13787 (1998-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8497 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes (ISO 8497:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8497
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9229 (1997-03)
Thermal insulation - Definition of terms (ISO/DIS 9229:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9229
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10456 (1997-03)
Thermal insulation - Building materials and products - Determination of declared and design values (ISO/DIS 10456:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10456
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 13787 (2002-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13787
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13787 (2003-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13787
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13787 (2002-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13787
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13787 (1998-04)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13787
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensioning * Heat loss * Heat transfer * Initial verification * Insulating materials * Measured value * Measurement * Measuring techniques * Ratings * Service installations * Temperature range * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
20