Loading data. Please wait

ISO/FDIS 13787

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 13787
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN ISO 13787 (2002-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 13787 (1998-04)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13787
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13787 (2003-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13787
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13787 (2003-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13787
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13787 (2002-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13787
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13787 (1998-04)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13787
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Measured value * Measuring techniques * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
25