Loading data. Please wait

prEN 12159

Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12159
Tên tiêu chuẩn
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-3 (2000-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-4-1 (1992-01)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-4-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2408 (1985-12)
Steel wire ropes for general purposes; Characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2408
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4302 (1981-05)
Cranes; Wind load assessment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4302
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-1 (1996-05)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 1: Basic prinicples, introduction and general influence factors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-2 (1996-06)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 2: Calculation of surface durability (pittings)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-3 (1996-06)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 3: Calculation of tooth bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-5 (1996-06)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-32 (1998-10) * EN 60947-5-1 (1997-11) * EN ISO 9000-1 (1994-07) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4309 (1990-08)
Thay thế cho
prEN 12159 (1995-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12159 (2000-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12159 (2012-11)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159 (2000-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12159 (2000-02)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12159 (1995-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159+A1 (2009-07)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159+A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Building hoists * Construction * Definitions * Emergency measures * Hazards * Hoists * Lift-car * Machines * Materials * Materials handling * Mechanical engineering * Passenger transport * Platforms * Powered * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Technical installations * Transport * Vertical * Engines
Số trang
66