Loading data. Please wait

EN 12159

Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12159
Tên tiêu chuẩn
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12159 (2001-01), IDT * BS EN 12159+A1 (2000-11-15), IDT * NF E52-603 (2001-06-01), IDT * SN EN 12159 (2001-04), IDT * OENORM EN 12159 (2001-01-01), IDT * OENORM EN 12159/A1 (2009-03-01), IDT * PN-EN 12159 (2002-12-16), IDT * SS-EN 12159 (2000-09-29), IDT * UNE-EN 12159 (2002-04-30), IDT * UNI EN 12159:2005 (2005-02-01), IDT * UNI EN 12159:2009 (2009-09-17), IDT * STN EN 12159 (2002-05-01), IDT * CSN EN 12159 (2001-05-01), IDT * DS/EN 12159 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 12159:2000 en (2000-10-01), IDT * NEN-EN 12159:2000 nl (2000-10-01), IDT * SFS-EN 12159 (2003-03-07), IDT * SFS-EN 12159:en (2001-07-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-3 (1999-10) * EN 982 (1996-04) * EN 60204-32 (1998-10) * EN 60529 (1991-10) * EN 60947-4-1 (1992-01) * EN 60947-5-1 (1997-11) * EN ISO 9000-1 (1994-07) * ISO 2408 (1985-12) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4302 (1981-05) * ISO 4309 (1990-08) * ISO 6336-1 (1996-05) * ISO 6336-2 (1996-06) * ISO 6336-3 (1996-06) * ISO 6336-5 (1996-06)
Thay thế cho
prEN 12159 (2000-02)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12159+A1 (2009-07)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159+A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12159 (2000-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159 (2012-11)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12159 (2000-02)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12159 (1995-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159+A1 (2009-07)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159+A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Anatomical configurations * Arms * Baskets * Batching * Building hoists * Construction * Constructions * Contact safety devices * Cutting * Definitions * Electric contact protection * Electric contacts * Electrical equipment * Emergency measures * Energy supply systems (buildings) * Ergonomics * Fall * Foot * Guards * Hands (anatomy) * Hazards * Hoists * Legs * Lift-car * Lighting systems * Liquids * Loading * Machines * Marking * Materials * Materials handling * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Mounting instructions * Overcharging * Passenger hoists * Passenger transport * Platforms * Powered * Pressure * Risk of stumbling * Safety * Safety requirements * Service lifts * Shear * Shearing * Slipping * Specification (approval) * Stability * Stress * Stumble * Technical installations * Transport * User information * Vertical * Warning devices * Engines
Số trang
67