Loading data. Please wait

EN 12159+A1

Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This standard deals with power operated temporarily installed builders hoists (referred to as "hoists" in this standard) intended for use by persons who are permitted to enter sites of engineering and construction, serving landing levels, having a carrier designed for the transportation of persons or of persons and materials; guided; travelling vertically or along a path within 15 degrees max. of the vertical; supported or sustained by drum driven wire rope, rack and pinion, hydraulic jack (direct or indirect), or an expanding linkage mechanism; where masts, when erected, may or may not require support from separate structures. The standard identifies hazards as listed in clause 4 which arise during the various phases in the life of such equipment and describes methods for the elimination or reduction of these hazards when used as intended by the manufacturer. This European standard does not specify the additional requirements for; operation in severe conditions (e. g. extreme climates, strong magnetic fields); lightning protection; operation subject to special rules (e. g. potentially explosive atmospheres); electromagnetic compatibility (emission, immunity); handling of loads the nature of which could lead to dangerous situations (e. g. molten metal, acids/bases, radiating materials, fragile loads); the use of combustion engines; the use of remote controls; hazards occurring during manufacture; hazards occurring as a result of mobility; hazards occurring as a result of being erected over a public road; earthquakes. This standard is not applicable to; builders hoists for the transport of goods only; EN 12158-1:2000 and EN 12158-2:2000; lifts according to EN 81-1:1998, EN 81-2:1998 and EN 81-3:2000; work cages suspended from lifting appliances; work platforms carried on the forks of fork trucks; work platforms; EN 1495:1997; funiculars; lifts specially designed for military purposes; mine lifts; theatre elevators; special purpose lifts. This standard deals with the hoist installation. It includes the base frame and base enclosure but excludes the design of any concrete, hard core, timber or other foundation arrangement. It includes the design of mast ties but excludes the design of anchorage bolts to the supporting structure. It includes the landing gates and their frames but excludes the design of any anchorage fixing bolts to the supporting structure.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12159+A1
Tên tiêu chuẩn
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12159 (2010-10), IDT * GB 26557 (2011), MOD * NF E52-603 (2009-09-01), IDT * SN EN 12159+A1 (2009), IDT * OENORM EN 12159 (2010-03-15), IDT * PN-EN 12159+A1 (2009-10-29), IDT * SS-EN 12159+A1 (2009-07-13), IDT * UNE-EN 12159+A1 (2010-02-24), IDT * UNI EN 12159:2009 (2009-09-17), IDT * STN EN 12159+A1 (2010-01-01), IDT * CSN EN 12159+A1 (2010-01-01), IDT * DS/EN 12159 + A1 (2009-10-12), IDT * NEN-EN 12159:2000+A1:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 12159 + A1 (2010-02-12), IDT * SFS-EN 12159 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-3 (2000-11)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 3: Electric and hydraulic service lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment (ISO 4871:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (1998-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4302 (1981-05)
Cranes; Wind load assessment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4302
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4309 (2004-08)
Cranes - Wire ropes - Care, maintenance, installation, examination and discard
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4309
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-1 (2006-09)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 1: Basic principles, introduction and general influence factors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-2 (1996-06)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 2: Calculation of surface durability (pittings)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-3 (2006-09)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 3: Calculation of tooth bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-3
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-5 (2003-07)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-32 (2008-09) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 60947-5-1 (2004-06) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * EN ISO 13850 (2006-11) * ISO 2408 (2004-02) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 12159 (2000-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159/prA1 (2008-11)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159/prA1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12159 (2012-11)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12159 (2012-11)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159 (2000-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12159 (2000-02)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12159 (1995-09)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12159
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159+A1 (2009-07)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159+A1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12159/prA1 (2008-11)
Builders hoists for persons and materials with vertically guided cages
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12159/prA1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceleration * Anatomical configurations * Arms * Baskets * Batching * Building hoists * Construction * Constructions * Contact safety devices * Cutting * Definitions * Electric contact protection * Electric contacts * Electrical equipment * Emergency measures * Energy supply systems (buildings) * Ergonomics * Fall * Foot * Guards * Hands (anatomy) * Hazards * Hoists * Legs * Lift-car * Lighting systems * Liquids * Loading * Machines * Marking * Materials * Materials handling * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Mounting instructions * Noise emission * Noise emissions * Noise (environmental) * Overcharging * Passenger hoists * Passenger transport * Platforms * Powered * Pressure * Risk of stumbling * Safety * Safety requirements * Service lifts * Shear * Shearing * Slipping * Sound propagation * Specification (approval) * Stability * Stress * Stumble * Technical installations * Transport * User information * Vertical * Warning devices * Engines
Số trang
66