Loading data. Please wait
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-07-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE standard colorimetric illuminants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10526*CIE 526 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436/A1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1436 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436/A1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1436 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1436 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1436 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road equipment; horizontal signalisation; road marking performance for road users | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1436 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road marking materials - Road marking performance for road users;Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1436/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |