Loading data. Please wait

EN 1436/A1

Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1436/A1
Tên tiêu chuẩn
Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1436 (2003-07), IDT * BS EN 1436 (1998-01-15), NEQ * NF P98-662/A1 (2003-12-01), IDT * SN EN 1436/A1 (2003-10), IDT * OENORM EN 1436 (2003-10-01), IDT * PN-EN 1436/A1 (2005-04-14), IDT * SS-EN 1436/A1 (2003-04-17), IDT * UNE-EN 1436/A1 (2003-12-12), IDT * TS EN 1436/A1 (2004-03-02), IDT * CSN EN 1436 (1998-07-01), IDT * DS/EN 1436/A1 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 1436:1997/A1:2003 en (2003-04-01), IDT * SFS-EN 1436/A1:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1436/prA1 (2002-06)
Road marking materials - Road marking performance for road users;Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/prA1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1436 (2007-07)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1436+A1 (2008-10)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436 (2007-07)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/A1 (2003-04)
Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/prA1 (2002-06)
Road marking materials - Road marking performance for road users;Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/prA1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Adjustments * Asphalts * Blankets * Calibration * CIE standard chromaticity diagram * Colour * Concretes * Construction * Definitions * Dryness * Elastic properties (fluids) * Equipment * Friction * Glass * Glass beads * Laboratories * Luminance * Maintenance * Marking * Materials * Measurement * Measurement conditions * Methods * Moisture * Natural lighting * Position * Process control rooms * Projectors (light) * Rainfall * Reflection * Retro-reflection * Road construction * Road lighting * Road marking materials * Roads * Skid resisting properties * Specification (approval) * Standards * Street lighting * Surface texture * Surfaces * Temperature * Testing * Traffic control systems * Visibleness * Vulcanized rubber * Streets * Procedures * Processes * Ceilings * Floors * Tire grips
Mục phân loại
Số trang
4