Loading data. Please wait

EN 1436+A1

Road marking materials - Road marking performance for road users

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies the performance for road users of white and yellow road markings, as expressed by their reflection in daylight or under road lighting, retroreflection in vehicle headlamp illumination, colour and skid resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1436+A1
Tên tiêu chuẩn
Road marking materials - Road marking performance for road users
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1436 (2009-01), IDT * NF P98-662 (2009-03-01), IDT * SN EN 1436+A1 (2012), IDT * OENORM EN 1436 (2009-01-01), IDT * PN-EN 1436+A1 (2008-10-31), IDT * SS-EN 1436+A1 (2008-10-03), IDT * UNE-EN 1436+A1 (2009-03-04), IDT * TS EN 1436+A1 (2010-01-26), IDT * UNI EN 1436:2008 (2008-12-04), IDT * STN EN 1436+A1 (2009-04-01), IDT * CSN EN 1436+A1 (2009-06-01), IDT * DS/EN 1436 + A1 (2009-01-12), IDT * NEN-EN 1436:2007+A1:2008 en (2008-10-01), IDT * SFS-EN 1436 + A1 (2009-05-08), IDT * SFS-EN 1436 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11664-2*CIE S 014-2 (2007-10)
Colorimetry - Part 2: CIE standard illuminants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11664-2*CIE S 014-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2007-06) * ISO 4662 (1986-08)
Thay thế cho
EN 1436 (2007-07)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/prA1 (2008-04)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/prA1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1436+A1 (2008-10)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436 (2007-07)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436 (1997-08)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/A1 (2003-04)
Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1436 (2006-12)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1436
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1436 (2004-02)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1436
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1436 (1997-02)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1436
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1436 (1994-04)
Road equipment; horizontal signalisation; road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1436
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/prA1 (2002-06)
Road marking materials - Road marking performance for road users;Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/prA1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/prA1 (2008-04)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/prA1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Adjustments * Asphalts * Blankets * Calibration * CIE standard chromaticity diagram * Coating materials * Colour * Concretes * Construction * Definitions * Dryness * Elastic properties (fluids) * Equipment * Friction * Glass * Glass beads * Illumination engineering * Laboratories * Luminance * Maintenance * Marking * Materials * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Methods * Moisture * Natural lighting * Position * Projectors (light) * Rainfall * Reflection * Retro-reflection * Road construction * Road lighting * Road marking * Road marking materials * Roads * Skid resisting properties * Specification (approval) * Standards * Street lighting * Surface texture * Surfaces * Temperature * Testing * Traffic control systems * Transportation safety * Visibleness * Vulcanized rubber * White * Yellow * Streets * Procedures * Processes * Ceilings * Floors * Tire grips
Số trang
25