Loading data. Please wait

EN 1436/prA1

Road marking materials - Road marking performance for road users;Amendment A1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1436/prA1
Tên tiêu chuẩn
Road marking materials - Road marking performance for road users;Amendment A1
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
02/104209 DC (2002-06-20), IDT * OENORM EN 1436/A1 (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1436/A1 (2003-04)
Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1436+A1 (2008-10)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436 (2007-07)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/A1 (2003-04)
Road marking materials - Road marking performance for road users; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/A1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436/prA1 (2002-06)
Road marking materials - Road marking performance for road users;Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436/prA1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Colour * Construction * Definitions * Glass * Glass beads * Luminance * Marking * Materials * Process control rooms * Projectors (light) * Reflection * Retro-reflection * Road construction * Road lighting * Roads * Skid resisting properties * Specification (approval) * Surface texture * Surfaces * Testing * Traffic control systems * Visibleness * Streets * Street lighting * Tire grips
Mục phân loại
Số trang
3