Loading data. Please wait

EN 1436

Road marking materials - Road marking performance for road users

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1436
Tên tiêu chuẩn
Road marking materials - Road marking performance for road users
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1436 (1997-10), IDT * DIN EN 1436 (2003-07), IDT * BS EN 1436 (1998-01-15), IDT * NF P98-662 (1997-11-01), IDT * ISO/DIS 14504 (1999-08), IDT * OENORM EN 1436 (1997-11-01), IDT * OENORM EN 1436 (2003-10-01), IDT * PN-EN 1436 (2000-08-25), IDT * SS-EN 1436 (1997-10-10), IDT * UNE-EN 1436 (1998-03-16), IDT * TS EN 1436 (2003-01-29), IDT * TS EN 1436/T1 (2004-02-17), IDT * STN EN 1436 (2000-07-01), IDT * CSN EN 1436 (1998-07-01), IDT * DS/EN 1436 (1998-03-09), IDT * NEN-EN 1436:1997 en (1997-09-01), IDT * NEN-EN 1436:1997 nl (1997-09-01), IDT * SFS-EN 1436 (1998-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05) * ISO 4662 (1986-08) * ISO/CIE 19526 (1991)
Thay thế cho
prEN 1436 (1997-02)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1436
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1436 (2007-07)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1436+A1 (2008-10)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436 (2007-07)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1436 (1997-08)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1436
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1436 (1997-02)
Road marking materials - Road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1436
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1436 (1994-04)
Road equipment; horizontal signalisation; road marking performance for road users
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1436
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Adjustments * Asphalts * Blankets * Calibration * CIE standard chromaticity diagram * Colour * Concretes * Construction * Definitions * Dryness * Elastic properties (fluids) * Equipment * Friction * Glass * Glass beads * Laboratories * Luminance * Maintenance * Marking * Materials * Measurement * Measurement conditions * Methods * Moisture * Natural lighting * Position * Process control rooms * Projectors (light) * Rainfall * Reflection * Retro-reflection * Road construction * Road lighting * Road marking materials * Roads * Skid resisting properties * Specification (approval) * Standards * Street lighting * Surface texture * Surfaces * Temperature * Testing * Traffic control systems * Visibleness * Vulcanized rubber * Streets * Procedures * Processes * Ceilings * Floors * Tire grips
Số trang