Loading data. Please wait
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2000)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2000-05-00
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units (ISO 7494:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems (ISO 7494-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO 7494-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO/FDIS 7494-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |