Loading data. Please wait
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems (ISO 7494-2:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-04-00
Dentistry - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO 7494-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment - Connections for supply and waste lines (ISO 11144:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11144 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater system (ISO/FDIS 7494-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems (ISO 7494-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO 7494-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment - Connections for supply and waste lines (ISO 11144:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11144 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater system (ISO/FDIS 7494-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO/DIS 7494-2:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Media channels and connections (ISO/DIS 7494-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO/FDIS 7494-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment - Connections for supply and waste lines (ISO 11144:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11144 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |