Loading data. Please wait

prEN ISO 7494-2

Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO/FDIS 7494-2:2002)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 7494-2
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO/FDIS 7494-2:2002)
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 7494-2 (2002-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 7494-2 (2001-08)
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7494-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7494-2 (2003-03)
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO 7494-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7494-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7494-2 (2015-04)
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems (ISO 7494-2:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7494-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7494-2 (2003-03)
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO 7494-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7494-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7494-2 (2002-10)
Dentistry - Dental units - Part 2: Water and air supply (ISO/FDIS 7494-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7494-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7494-2 (2001-08)
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7494-2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7494-2 (2000-05)
Dental units - Part 2: Air and water supply systems (ISO/DIS 7494-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7494-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air supply * Anti-siphonage systems * Compressed air * Compressed air pipelines * Definitions * Dental equipment * Dental instruments * Dental patient chairs * Dentistry * Design * Electrical testing * Filters * Instructions for use * Instruments * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical testing * Medical equipment * Potable water * Protective measures * Safety requirements * Sewage * Sewers * Specification * Specification (approval) * Supply systems * Testing * Treatment * Water quality * Water supply * Water supply technology * Drinking water * Pneumatic lines
Mục phân loại
Số trang
12