Loading data. Please wait
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental patient chair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6875 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment; graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental unit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494-2 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental unit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |