Loading data. Please wait

ISO 7494

Dental units

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Is one of a series of International Standards based on IEC 601-1. Specifies requirements and test methods for dental units, regardless of their construction and regardless of whether or not they are electrically powered. Contains also the requirements for manufacturer's instructions, marking and packaging. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7494
Tên tiêu chuẩn
Dental units
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7494 (1997-12), IDT * BS EN ISO 7494 (1997-02-15), IDT * EN ISO 7494 (1997-09), IDT * prEN ISO 7494 (1997-01), IDT * NF S91-303 (1997-12-01), IDT * JIS T 5701 (2005-03-25), MOD * SN EN ISO 7494 (1998), IDT * OENORM EN ISO 7494 (1998-03-01), IDT * OENORM EN ISO 7494 (1997-04-01), IDT * PN-EN ISO 7494 (2004-03-22), IDT * SS-EN ISO 7494 (1998-02-27), IDT * UNE-EN ISO 7494 (1998-09-11), IDT * STN EN ISO 7494 (2001-06-01), IDT * DS/EN ISO 7494 (1998-06-08), IDT * NEN-EN-ISO 7494:1997 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6875 (1995-02)
Dental patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942-4 (1989-07) * ISO 9680 (1993-10)
Thay thế cho
ISO 7494 (1990-04)
Dental unit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 7494 (1994-12)
Thay thế bằng
ISO 7494-1 (2004-11) * ISO 7494-2 (2003-03)
Lịch sử ban hành
ISO 7494-2 (2015-04)
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494-1 (2011-08)
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1996-03)
Dental units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1990-04)
Dental unit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494-1 (2004-11) * ISO 7494-2 (2003-03) * ISO/DIS 7494 (1994-12) * ISO/DIS 7494 (1994-02) * ISO/DIS 7494 (1987-09)
Từ khóa
Definitions * Dental equipment * Dental handpieces * Dental instruments * Dental patient chairs * Dentistry * Electrical testing * Instructions for use * Instruments * Marking * Mechanical testing * Medical equipment * Medical instruments * Safety requirements * Specification * Specification (approval) * Testing
Số trang
11