Loading data. Please wait

ISO 7494-2

Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7494-2
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7494-2 (2015-08), IDT * BS EN ISO 7494-2 (2015-04-30), IDT * EN ISO 7494-2 (2015-04), IDT * NF S91-303-2 (2015-05-29), IDT * SN EN ISO 7494-2 (2015-06), IDT * OENORM EN ISO 7494-2 (2015-07-01), IDT * SS-EN ISO 7494-2 (2015-04-13), IDT * UNI EN ISO 7494-2:2015 (2015-06-18), IDT * DS/EN ISO 7494-2 (2015-05-07), IDT * NEN-EN-ISO 7494-2:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494-1 (2011-08)
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366*CEI 62366 (2007-10)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11) * IEC 61672-1 (2013-09) * ISO 8573-1 (2010-04) * ISO 9168 (2009-07) * ISO 10637 (1999-08) * ISO/TS 11080 (2009-06) * ISO 11143 (2008-07) * ISO 14971 (2007-03)
Thay thế cho
ISO 11144 (1995-05)
Dental equipment - Connections for supply and waste lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11144
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494-2 (2003-03) * ISO/FDIS 7494-2 (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7494-2 (2015-04)
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494-2
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1996-03)
Dental units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1990-04)
Dental unit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11144 (1995-05)
Dental equipment - Connections for supply and waste lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11144
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7494-2 (2014-10) * ISO/DIS 7494-2 (2014-03) * ISO/DIS 7494-2 (2013-03) * ISO 7494-2 (2003-03) * ISO/FDIS 7494-2 (2002-10) * ISO/DIS 7494-2 (2001-08) * ISO/DIS 7494-2 (2000-05) * ISO/DIS 7494 (1994-12) * ISO/DIS 11144 (1994-02) * ISO/DIS 7494 (1994-02) * ISO/DIS 7494 (1987-09)
Từ khóa
Air supply * Anti-siphonage systems * Compressed air * Compressed air pipelines * Definitions * Dental equipment * Dental instruments * Dental patient chairs * Dentistry * Design * Electrical testing * Filters * Instructions for use * Instruments * Marking * Materials * Materials specification * Mechanical testing * Medical equipment * Potable water * Protective measures * Safety requirements * Sewage * Sewers * Specification * Specification (approval) * Supply systems * Testing * Treatment * Water quality * Water supply * Water supply technology * Drinking water * Pneumatic lines
Số trang
24