Loading data. Please wait
Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2015-04-00
| Dentistry - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494-1 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Application of usability engineering to medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62366*CEI 62366 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Connections for supply and waste lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11144 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Dental units - Part 2: Air, water, suction and wastewater systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494-2 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental unit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Connections for supply and waste lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11144 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |