Loading data. Please wait

ISO 7494-1

Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7494-1
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7494-1 (2011-11), IDT * BS EN ISO 7494-1 (2011-08-31), IDT * EN ISO 7494-1 (2011-08), IDT * NF S91-303-1 (2011-10-01), IDT * JIS T 5701 (2014-03-01), MOD * SN EN ISO 7494-1 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 7494-1 (2011-11-15), IDT * PN-EN ISO 7494-1 (2011-12-20), IDT * SS-EN ISO 7494-1 (2011-09-01), IDT * UNE-EN ISO 7494-1 (2012-02-15), IDT * TS EN ISO 7494-1 (2013-12-18), IDT * UNI EN ISO 7494-1:2011 (2011-10-20), IDT * STN EN ISO 7494-1 (2011-12-01), IDT * CSN EN ISO 7494-1 (2012-02-01), IDT * DS/EN ISO 7494-1 (2011-11-04), IDT * NEN-EN-ISO 7494-1:2011 en (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80601-2-60*CEI 80601-2-60 (2012-02)
Medical electrical equipment - Part 2-60: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80601-2-60*CEI 80601-2-60
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4073 (2009-07)
Dentistry - Information system on the location of dental equipment in the working area of the oral health care provider
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4073
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366*CEI 62366 (2007-10)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62353 (2007-05) * ISO 11144 (1995-05) * ISO 21530 (2004-06)
Thay thế cho
ISO 7494-1 (2004-11) * ISO/FDIS 7494-1 (2011-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7494-1 (2011-08)
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1996-03)
Dental units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1990-04)
Dental unit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7494-1 (2011-05) * ISO/DIS 7494-1 (2010-05) * ISO 7494-1 (2004-11) * ISO/FDIS 7494-1 (2004-07) * ISO/DIS 7494 (1994-12) * ISO/DIS 7494 (1994-02) * ISO/DIS 7494 (1987-09)
Từ khóa
Classification * Definitions * Dental equipment * Dental handpieces * Dental instruments * Dental patient chairs * Dentistry * Electrical testing * Information * Instructions for use * Instruments * Marking * Mechanical testing * Medical equipment * Medical instruments * Packages * Production * Recommendation * Safety requirements * Specification * Specification (approval) * Testing
Số trang
7