Loading data. Please wait
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-08-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-60: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80601-2-60*CEI 80601-2-60 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Information system on the location of dental equipment in the working area of the oral health care provider | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4073 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Patient chair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6875 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment; graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62366*CEI 62366 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental unit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |