Loading data. Please wait

ISO 6875

Dental patient chair

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Applies to all dental patient chairs, regardless of their construction and also regardless of whether they are operated manually or electrically or by other means, or as a combination of these. Specifies requirements, test methods, manufacturer's information, marking and packaging. Refers to 601-1:1988, but takes priority over specifications in IEC 601-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6875
Tên tiêu chuẩn
Dental patient chair
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13939 (1983-01), MOD * DIN EN ISO 6875 (1996-12), IDT * ABNT NBR ISO 6875 (1998-02-28), IDT * BS EN ISO 6875 (1997-03-15), IDT * EN ISO 6875 (1996-10), IDT * prEN ISO 6875 (1996-02), IDT * NF S91-302 (1997-01-01), IDT * JIS T 5602 (2005-03-25), MOD * SN EN ISO 6875 (1997), IDT * OENORM EN ISO 6875 (1997-04-01), IDT * OENORM EN ISO 6875 (1996-05-01), IDT * PN-EN ISO 6875 (2002-12-20), IDT * UNE-EN ISO 6875 (1997-03-12), IDT * STN EN ISO 6875 (1997-12-01), IDT * CSN EN ISO 6875 (2001-05-01), IDT * DS/EN ISO 6875 (1997-04-08), IDT * NEN-EN-ISO 6875:1996 en (1996-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8191-1 (1987-02)
Thay thế cho
ISO 6875 (1988-12)
Dental patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6875 (1993-07)
Thay thế bằng
ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6875 (1995-02)
Dental patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6875 (1988-12)
Dental patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6875 (1993-07)
Từ khóa
Ambient temperature * Breaking strength * Capacitive loads * Chairs * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental patient chairs * Dental practice * Dentistry * Electric contact protection * Electric shock * Electrical equipment * Electrical testing * Environment * Equipment * Instructions for use * Loading * Marking * Mechanical testing * Packages * Patient chairs * Patients * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Technical data sheets * Teeth * Temperature * Testing * Tilt * Stress
Số trang
11