Loading data. Please wait

ISO 6875

Dental patient chair

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
Application to all patient chairs regardless of their construction and of whether they are electrically powered or not. Specification of requirements, test methods and details of marking. This standard takes priority over IEC 601-1, however, it refers to the 1977 edition of the last and gives the relevant clause numbers of that basic standard on safety of medical electrical equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6875
Tên tiêu chuẩn
Dental patient chair
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13939 (1988-08), IDT * prEN 26875 (1991-07), IDT * JIS T 5602 (1995-08-31), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1977)
Medical electrical equipment. Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1984-03)
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1990-04)
Dental unit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4211 (1979-09) * ISO 9680 * ISO 9687
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6875 (1995-02)
Dental patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6875 (1995-02)
Dental patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6875 (1988-12)
Dental patient chair
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6875
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chairs * Classification * Classification systems * Dental equipment * Dentistry * Marking * Specifications * Testing * Tests
Số trang
9