Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment. Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 1983-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental unit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7494 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental patient chair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6875 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Patient chair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6875 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental patient chair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6875 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental patient chair | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6875 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |