Loading data. Please wait
| Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-4 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6875 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment; graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental units (ISO 7494:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods (ISO 7494-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-1 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods (ISO 7494-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-1 |
| Ngày phát hành | 2011-08-00 |
| Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental units (ISO 7494:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental unit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 27494 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental units (ISO 7494:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 7494 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods (ISO 7494-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7494-1 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |