Loading data. Please wait

EN ISO 7494

Dental units (ISO 7494:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 7494
Tên tiêu chuẩn
Dental units (ISO 7494:1996)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7494 (1997-12), IDT * BS EN ISO 7494 (1997-02-15), IDT * NF S91-303 (1997-12-01), IDT * ISO 7494 (1996-03), IDT * SN EN ISO 7494 (1998), IDT * OENORM EN ISO 7494 (1998-03-01), IDT * OENORM EN ISO 7494 (1997-04-01), IDT * PN-EN ISO 7494 (2004-03-22), IDT * SS-EN ISO 7494 (1998-02-27), IDT * UNE-EN ISO 7494 (1998-09-11), IDT * STN EN ISO 7494 (2001-06-01), IDT * CSN EN ISO 7494 (1999-01-01), IDT * DS/EN ISO 7494 (1998-06-08), IDT * NEN-EN-ISO 7494:1997 en (1997-10-01), IDT * SFS-EN ISO 7494:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 21942-4 (1993-12)
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6875 (1996-10)
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9687 (1995-10)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9680 (1996-02) * IEC 60601-1 (1988) * ISO 1942-4 (1989-07) * ISO 6875 (1995-02) * ISO 9680 (1993-10)
Thay thế cho
prEN ISO 7494 (1997-01)
Dental units (ISO 7494:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7494
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 7494-1 (2005-08)
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods (ISO 7494-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7494-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7494-1 (2011-08)
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods (ISO 7494-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7494-1
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7494 (1997-09)
Dental units (ISO 7494:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7494
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 27494 (1990-11)
Dental unit
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 27494
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7494 (1997-01)
Dental units (ISO 7494:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7494
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7494-1 (2005-08)
Dentistry - Dental units - Part 1: General requirements and test methods (ISO 7494-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7494-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dental equipment * Dental handpieces * Dental instruments * Dental patient chairs * Dentistry * Electrical testing * Instructions for use * Instruments * Marking * Mechanical testing * Medical equipment * Medical instruments * Safety requirements * Specification * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang