Loading data. Please wait
DIN EN 443Helmets for fire fighting in buildings and other structures; German version EN 443:2008
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2008-06-00
| Respiratory protective devices - Fullface masks - Requirements, testing, marking; German version EN 136:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 136 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 136 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 137 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protection - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 166 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-protection - Non-optical test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 168 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing for firefighters - Performance requirements for protective clothing for firefighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 469 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing for industrial workers exposed to heat (excluding firefighters' and welders' clothing) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 531 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Headforms for use in the testing of protective helmets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 960 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to the expression of uncertainty in measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13005 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 1: Conditions and conditioning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-1 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 2: Shock absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-2 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 3: Resistance to penetration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-3 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 4: Retention system effectiveness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-4 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 5: Retention system strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-5 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 6: Field of vision | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-6 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 8: Electrical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-8 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets - Test methods - Part 10: Resistance to radiant heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13087-10 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing for firefighters - Requirements and test methods for fire hoods for firefighters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13911 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Personal eye-equipment - Faceshields and visors for use with firefighters and high performance industrial safety helmets used by firefighters, ambulance and emergency services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14458 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective clothing - Assessment of resistance of materials to molten metal splash (ISO 9185:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9185 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Clothing and equipment for protection against heat - Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17493 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets for firefighters; German version EN 443:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 443 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Helmets for fire fighting in buildings and other structures; German version EN 443:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 443 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firemen's helmet; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14940 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firemen's helmet; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14940 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fireman's helmet; requirements, test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14940 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fireman's helmet; requirements, test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14940 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fireman's helmet; requirements, test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14940 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protective helmets for firefighters; German version EN 443:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 443 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |