Loading data. Please wait

EN 13087-8

Protective helmets - Test methods - Part 8: Electrical properties

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13087-8
Tên tiêu chuẩn
Protective helmets - Test methods - Part 8: Electrical properties
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13087-8 (2001-01), IDT * DIN EN 13087-8 (2005-04), IDT * BS EN 13087-8 (2000-12-15), IDT * NF S72-509-8 (2000-12-01), IDT * SN EN 13087-8 (2001-01), IDT * OENORM EN 13087-8 (2001-01-01), IDT * OENORM EN 13087-8 (2005-03-01), IDT * PN-EN 13087-8 (2003-10-03), IDT * SS-EN 13087-8 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 13087-8 (2001-05-22), IDT * TS EN 13087-8 (2002-11-11), IDT * UNI EN 13087-8:2006 (2006-07-26), IDT * STN EN 13087-8 (2001-11-01), IDT * STN EN 13087-8 (2002-07-01), IDT * CSN EN 13087-8 (2001-10-01), IDT * DS/EN 13087-8 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 13087-8:2000 en (2000-11-01), IDT * SFS-EN 13087-8:en (2001-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13087-1 (2000-03)
Protective helmets - Test methods - Part 1: Conditions and conditioning
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13087-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13087-8 (2000-03)
Protective helmets - Test methods - Part 8: Electrical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13087-8
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13087-8 (2000-10)
Protective helmets - Test methods - Part 8: Electrical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13087-8
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13087-8 (1998-04)
Protective helmets - Test methods - Part 8: Electrical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13087-8
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13087-8 (2000-03)
Protective helmets - Test methods - Part 8: Electrical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13087-8
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Conductivity * Electrical equipment * Electrical properties * Electrical safety * Electrostatics * Fitness for purpose * Helmets * Helmets (protective) * Insulations * Mechanical properties * Penetration resistance * Penetrations * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scalp protectors * Strength of materials * Testing * Water * Electrical properties and phenomena * Headgear
Số trang
7