Loading data. Please wait

ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.21.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.21.1)

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
SUBJECT Allowed time to decode BCCH data
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.21.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.21.1)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300578 (1998-09-01), IDT * OENORM ETS 300578 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300578 (1999-01-01), IDT * PN-ETS 300578 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300578 (1998-06-26), IDT * SS-ETS 300578 (1998-07-31), IDT * ETS 300578:1998-06 en (1998-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300523*GSM 03.03 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300527*GSM 03.09 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Handover procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300527*GSM 03.09
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300535*GSM 03.22 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Functions related to Mobile Station (MS) in idle mode (GSM 03.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300535*GSM 03.22
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300553*GSM 04.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300553*GSM 04.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 Version 4.9.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 4.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02 Version 4.9.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 4.21.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300577*GSM 05.05 Version 4.21.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11 version 4.0.6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11 Version 4.0.6
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Base Station Controller - Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.58)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Handover Procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10 (1996-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station Conformity Specifications (GSM 11.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.10 V 3.23.1*GSM 11.10
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station System (BSS) - Equipment specification (GSM 11.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.0.0*GSM 05.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.0.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.0.0*GSM 05.05 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.0.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300590 (1996-09) * ETS 300607 * ETS 300609 * GSM 01.04 * GSM 03.22 * GSM 04.04 * GSM 04.06 * GSM 04.08 * GSM 06.11
Thay thế cho
ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.20.1 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.20.1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.19.1 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.19.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300578 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.21.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300578
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.22.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.22.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08 Version 4.22.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578*GSM 05.08 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300578*GSM 05.08
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300578 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.21.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300578
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300578 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08 version 4.20.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300578
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300578 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300578
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300578 (1998-06) * ETS 300578 (1998-05) * prETS 300578 (1998-01) * prETS 300578 (1997-12) * ETS 300578 (1997-12) * ETS 300578 (1997-08) * ETS 300578 (1997-01) * ETS 300578 (1996-11) * ETS 300578 (1996-08) * prETS 300578 (1996-08) * prETS 300578 (1996-05) * ETS 300578 (1996-05) * prETS 300578 (1996-03) * prETS 300578 (1995-12) * ETS 300578 (1995-09) * prETS 300578 (1995-08) * prETS 300578 (1995-05) * prETS 300578 (1995-03) * ETS 300578 (1995-02) * prETS 300578 (1994-11) * prETS 300578 (1993-10)
Từ khóa
Connection technology * Data transfer * Data transmission control procedures * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Radio circuits * Subsystem * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services
Số trang
37