Loading data. Please wait
Magnetic materials; part 5: permanent magnet (magnetically hard) materials; methods of measurement of magnetic properties
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1993-10-00
Magnetic materials - Part 5 : permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C28-901-5*NF EN 60404-5 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C28-919*NF EN 10332 |
Ngày phát hành | 2004-03-01 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 5 : Methods of measurement of the magnetic properties of magnetically hard (permanent magnet) materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-5*CEI 60404-5 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic Materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-5*CEI 60404-5 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic Materials - Part 5: Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-5*CEI 60404-5 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 5 : Methods of measurement of the magnetic properties of magnetically hard (permanent magnet) materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-5*CEI 60404-5 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 5: permanent magnet (magnetically hard) materials; methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-5*CEI 60404-5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |