Loading data. Please wait

NF C28-901-5*NF EN 60404-5

Magnetic materials - Part 5 : permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2008-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C28-901-5*NF EN 60404-5
Tên tiêu chuẩn
Magnetic materials - Part 5 : permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties
Ngày phát hành
2008-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60404-5:2007,IDT * CEI 60404-5:1993,IDT * CEI 60404-5/A1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-121 (1999-09-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 121 : electromagnetism.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-121
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-151 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-221 (1989-10-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 221 : magnetic materials and components.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-221
Ngày phát hành 1989-10-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
29.100.10. Bộ phận từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60404-8-1:1986
Thay thế cho
NF EN 10332:200403 (C28-919)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C28-901-5*NF EN 60404-5*NF EN 10332:200403 (C28-919)
Từ khóa
Electromagnetic induction * Magnetic alloys * Magnetic circuits * Magnetic field strength * Measurement * Magnetism * Measuring * Demagnetization * Test specimens * Electromagnets * Permanent magnets * Field strength (electric) * Magnetic properties of materials * Coercivity
Số trang
19