Loading data. Please wait

NF C28-919*NF EN 10332

Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C28-919*NF EN 10332
Tên tiêu chuẩn
Magnetic materials - Permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties
Ngày phát hành
2004-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10332:2003,IDT * CEI 60404-5:1993,EQV
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-121 (1981-12-01)
Electrotechnical vocabulary. Fondamental concepts. Chapter 121 : electromagnetism.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-121
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-151 (1982-06-01)
Electrotechnical vocabulary. Fundamental concepts. Chapter 151 : electrical and magnetic devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 1982-06-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-221
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C28-901-5*NF EN 60404-5 (2008-02-01)
Magnetic materials - Part 5 : permanent magnet (magnetically hard) materials - Methods of measurement of magnetic properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF C28-901-5*NF EN 60404-5
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C28-901-5*NF EN 60404-5 (2008-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C28-901-5*NF EN 60404-5
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C28-919*NF EN 10332
Từ khóa
Electromagnetic induction * Magnetic alloys * Magnetic circuits * Magnetic field strength * Measurement * Magnetism * Permanent magnets * Polarization (wave physics) * Measuring * Field strength (electric) * Magnetic properties of materials * Coercivity
Số trang
16