Loading data. Please wait

DIN EN 1993-3-1

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006 + AC:2009

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Part 3-1 of EN 1993 applies to the structural design of lattice towers and guyed masts and to the structural design of this type of structures supporting prismatic, cylindrical or other bluff elements. Provisions for self-supporting and guyed cylindrical towers and chimneys are given in Part 3-2 of EN 1993. Provisions for the guys of guyed structures, including guyed chimneys, are given in EN 1993-1-11 and supplemented in this Part. The provisions in this Part of EN 1993 supplement those given in Part 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1993-3-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006 + AC:2009
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-3-1 (2006-10), IDT * EN 1993-3-1/AC (2009-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 40-1 (1991-10)
Lightning columns; part 1: definitions and terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-2 (2004-10)
Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-1 (2000-02)
Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-2 (2000-02)
Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-3 (2003-06)
Lighting columns - Part 3-3: Design and verification; Verification by calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-4 (2005-12)
Lighting columns - Part 4: Requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-4
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-4/AC (2006-09)
Lighting columns - Part 4: Requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-4/AC
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-5 (2002-04)
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-6 (2002-04)
Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-6
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-7 (2002-12)
Lighting columns - Part 7: Requirements for fibre reinforced polymer composite lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-7
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 365 (2004-09)
Personal protective equipment against falls from a height - General requirements for instructions for use, maintenance, periodical examination, repair, marking and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 365
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 795 (1996-07)
Protection against falls from a height - Anchor devices - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 795
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (2009-05)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-1 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-3 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-4 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-5 (2007-09)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-5
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-6 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-6
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-7 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-7
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-8 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-8
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12494 (2001-08)
Atmospheric icing of structures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12494
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN V 4131 (2008-09)
Steel radio towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4131
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-1 (2007-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-1 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-3-1:2007-02; German version EN 1993-3-1:2006/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1993-3-1 Berichtigung 1 (2009-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006, Corrigendum to DIN EN 1993-3-1:2007-02; German version EN 1993-3-1:2006/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-1 (2007-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-3-1 Berichtigung 1 (2002-11)
Corrigenda to DIN V ENV 1993-3-1:2002-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-3-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1993-3-1 (2002-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version ENV 1993-3-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1993-3-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-1 (2010-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Chimneys * Construction * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Load capacity * Masts * Mathematical calculations * Mechanical properties * Safety requirements * Statics * Steel construction * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structural steels * Structures * Towers * Trusses
Số trang
93