Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2007-02-00
Lightning columns; part 1: definitions and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 3-3: Design and verification; Verification by calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-3 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 4: Requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 4: Requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-4/AC |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-5 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting columns - Part 7: Requirements for fibre reinforced polymer composite lighting columns | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-7 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment against falls from a height - General requirements for instructions for use, maintenance, periodical examination, repair, marking and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 365 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against falls from a height - Anchor devices - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 795 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-4 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-5 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-6 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-6 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheric icing of structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12494 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version ENV 1993-3-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN V ENV 1993-3-1:2002-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version ENV 1993-3-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN V ENV 1993-3-1:2002-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-3-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts; German version EN 1993-3-1:2006 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-3-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |