Loading data. Please wait

DIN EN 1457-2

Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods; German version EN 1457-2:2012

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2012-04-00

Liên hệ
This European standard is a product standard for clay/ceramic flue liners operating under wet conditions with solid walls or walls with vertical perforations for use in the construction of multiwall chimneys and flue pipes which serve to convey products of combustion from fireplaces or heating appliances to the outside atmosphere by negative or positive pressure. It includes the flue liners used for domestic and industrial chimneys which are not structurally independent (free-standing). This standard specifies the performance requirements for factory made flue liners and chimneys fittings. Testing including thermal testing with or without insulation, marking and inspection are covered by this standard. Flue liners that are specified to this standard will meet the requirements of EN 1457-1 with the same working temperature, pressure, designation and soot fire resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1457-2
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods; German version EN 1457-2:2012
Ngày phát hành
2012-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1457-2 (2012-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 312 (2010-09)
Particleboards - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 1457-1 (2012-01) * EN 13384-1+A2 (2008-04)
Thay thế cho
DIN EN 1457 (2003-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457 Berichtigung 1 (2006-10)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigendum to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457 Berichtigung 2 (2007-08)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigenda to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/A1:2002/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457/A20 (2007-09)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A20
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457/A20
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457-2 (2010-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1457/A20 (2007-09)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A20
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457/A20
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457 Berichtigung 2 (2007-08)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigenda to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/A1:2002/AC:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457 Berichtigung 1 (2006-10)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002, Corrigendum to DIN EN 1457:2003-04; German version EN 1457:1999/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457 (2003-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457 (1999-06)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 1457:1999 + AC:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-4 (1982-11)
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of chamotte for the inner layer; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-4
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457-2 (2012-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods; German version EN 1457-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457-2 (2010-12) * DIN EN 1457-2 (2008-11) * DIN EN 1457/A20 (2004-07) * DIN EN 1457 (2002-05) * DIN EN 1457 (1994-10) * DIN 18147-4 (1981-01)
Từ khóa
CE marking * Ceramic pipes * Ceramics * Chimneys * Components * Conformity * Construction * Construction systems parts * Constructional products * Definitions * Determinations * Dimensions * Exhaust gas lines * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire places * Fire resistance * Fittings * Flue emissions * Flue linings * Gas tightness * Humidity * Impermeability * Industrial facilities * Inner layers * Internal tubes * Marking * Materials * Multi-wall * Openings * Performance requirements * Product standards * Production control * Quality assurance * Quality control * Quality surveillance * Side * Smoke funnel * Specification (approval) * Testing * Thermal resistance * Thermal testing * Tolerances (measurement) * Water absorption * Wet strength * Tightness * Freedom from holes * Density * Ports (openings)
Số trang
56