Loading data. Please wait
Hot rolled products of structural steels. General technical delivery conditions
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2004-11-17
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 643 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Destructive tests on welds in metallic materials - Cold cracking tests for weldments - Arc welding processes - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17642-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 2002-07-24 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ECISS Information Circular 11. Iron and steel. Review of available methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10261 |
Ngày phát hành | 2002-07-25 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Delivery conditions for thermomechanical rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10113-3:1993 |
Ngày phát hành | 1993-09-15 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Delivery conditions for quenched and tempered steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10137-2:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels. Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10025:1993 |
Ngày phát hành | 1993-11-15 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. General delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10113-1:1993 |
Ngày phát hành | 1993-09-15 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. General delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10137-1:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10155:1993 |
Ngày phát hành | 1993-09-15 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |